7.62×51mm_NATO

Không tìm thấy kết quả 7.62×51mm_NATO

Bài viết tương tự

English version 7.62×51mm_NATO


7.62×51mm_NATO

Đường kính đạn 7,62 mm (0,300 in)
Quốc gia chế tạo  Hoa Kỳ
Đường kính vành 12,01 mm (0,473 in)
Đường kính thân 11,53 mm (0,454 in)
Trang bị 1954-nay
Sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam, Falklands Conflict, Gulf War, Chiến tranh tại Afghanistan, Chiến tranh Iraq.
Primer type Large Rifle
Đường kính dưới 11,94 mm (0,470 in)
Kiểu vỏ đạn Rimless, Bottleneck
Đường kính cổ 8,77 mm (0,345 in)
Chiều dài tổng thể 69,85 mm (2,750 in)
Quốc gia sử dụng Hoa Kỳ, NATO, và các nước khác.
Độ dày vành 1,27 mm (0,050 in)
Chiều dài vỏ đạn 51,18 mm (2,015 in)
Chiều dài rãnh xoắn nòng 1:12"
Áp lực tối đa 415 MPa (60.200 psi)
Parent case .300 Savage
Kiểu đạn Súng trường