60_(số)
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 15, 20, 30, 60 |
---|---|
Thập lục phân | 3C16 |
Số thứ tự | thứ sáu mươi |
Cơ số 36 | 1O36 |
Số đếm | 60 sáu mươi |
Bình phương | 3600 (số) |
Ngũ phân | 2205 |
Lập phương | 216000 (số) |
Tứ phân | 3304 |
Tam phân | 20203 |
Nhị thập phân | 3020 |
Nhị phân | 1111002 |
Phân tích nhân tử | 22 × 3 × 5 |
Lục thập phân | 1060 |
Bát phân | 748 |
Số La Mã | LX |
Thập nhị phân | 5012 |
Lục phân | 1406 |