5000_(số)

5000 (năm nghìn, hay năm ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 4999 và ngay trước 5001.

5000_(số)

Chia hết cho 1, 2, 4, 5, 8, 10, 20, 25, 40, 50, 100, 125, 200, 250, 500, 625, 1000, 1250, 2500, 5000
Thập lục phân 138816
Số thứ tự thứ năm ngàn
Cơ số 36 3UW36
Số đếm 5000
năm ngàn
Bình phương 25000000 (số)
Ngũ phân 1300005
Lập phương 125000000000 (số)
Tứ phân 10320204
Tam phân 202120123
Nhị thập phân CA020
Nhị phân 10011100010002
Lục thập phân 1NK60
Bát phân 116108
Phân tích nhân tử 23 × 54
Thập nhị phân 2A8812
Lục phân 350526
Số La Mã V

Liên quan