3,4-Methylenedioxyamphetamine
Định danh thành phần duy nhất | |
---|---|
Công thức hóa học | C10H13NO2 |
ECHA InfoCard | 100.230.706 |
Khối lượng phân tử | 179.22 g/mol g·mol−1 |
Chuyển hóa dược phẩm | Gan (CYP extensively involved) |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
Mã ATC code |
|
ChemSpider | |
Bài tiết | Thận |
DrugBank | |
ChEMBL | |
Số đăng ký CAS | |
Dược đồ sử dụng | Oral, sublingual, insufflation, intravenous |
Tình trạng pháp lý |
|