242_(số)
Chia hết cho | 1, 2, 11, 22, 121, 242 |
---|---|
Thập lục phân | F216 |
Số thứ tự | thứ hai trăm bốn mươi hai |
Cơ số 36 | 6Q36 |
Số đếm | 242 hai trăm bốn mươi hai |
Bình phương | 58564 (số) |
Ngũ phân | 14325 |
Lập phương | 14172488 (số) |
Tứ phân | 33024 |
Tam phân | 222223 |
Nhị thập phân | C220 |
Nhị phân | 111100102 |
Lục thập phân | 4260 |
Bát phân | 3628 |
Phân tích nhân tử | 11 x 11 x 2 |
Thập nhị phân | 18212 |
Lục phân | 10426 |
Số La Mã | CCXLII |