225_(số)
Chia hết cho | 1, 3, 5, 9, 15, 25, 45, 75, 225 |
---|---|
Thập lục phân | E116 |
Số thứ tự | thứ hai trăm hai muơi lăm |
Cơ số 36 | 6936 |
Số đếm | 225 hai trăm hai mươi lăm |
Bình phương | 50625 (số) |
Ngũ phân | 14005 |
Lập phương | 11390625 (số) |
Tứ phân | 32014 |
Tam phân | 221003 |
Nhị thập phân | B520 |
Nhị phân | 111000012 |
Lục thập phân | 3J60 |
Bát phân | 3418 |
Phân tích nhân tử | 52 x 32 |
Số La Mã | CCXXV |
Thập nhị phân | 16912 |
Lục phân | 10136 |