16_(số)
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 16 |
---|---|
Thập lục phân | 1016 |
Số thứ tự | thứ mười sáu |
Cơ số 36 | G36 |
Số đếm | 16 mười sáu |
Bình phương | 256 (số) |
Ngũ phân | 315 |
Lập phương | 4096 (số) |
Tứ phân | 1004 |
Tam phân | 1213 |
Nhị thập phân | G20 |
Nhị phân | 100002 |
Hệ đếm | thập lục phân |
Phân tích nhân tử | 24 |
Bát phân | 208 |
Lục thập phân | G60 |
Lục phân | 246 |
Thập nhị phân | 1412 |
Số La Mã | XVI |