164_(số)
Chia hết cho | 1, 2, 4, 41, 82, 164 |
---|---|
Thập lục phân | A416 |
Số thứ tự | thứ một trăm sáu mươi bốn |
Cơ số 36 | 4K36 |
Số đếm | 164 một trăm sáu mươi bốn |
Bình phương | 26896 (số) |
Ngũ phân | 11245 |
Lập phương | 4410944 (số) |
Tứ phân | 22104 |
Nhị thập phân | 8420 |
Tam phân | 200023 |
Nhị phân | 101001002 |
Bát phân | 2448 |
Phân tích nhân tử | 32 × 17 |
Lục thập phân | 2I60 |
Thập nhị phân | 11812 |
Lục phân | 4326 |
Số La Mã | CLXIV |