140_(số)

140 (một trăm bốn mươi) là một số tự nhiên ngay sau 139 và ngay trước 141.

140_(số)

Chia hết cho 1, 2, 4, 5, 7, 10, 14, 20, 28, 35, 70, 140
Thập lục phân 8C16
Số thứ tự thứ một trăm bốn mươi
Cơ số 36 3W36
Số đếm 140
một trăm bốn mươi
Bình phương 19600 (số)
Ngũ phân 10305
Lập phương 2744000 (số)
Tứ phân 20304
Tam phân 120123
Nhị thập phân 7020
Nhị phân 100011002
Bát phân 2148
Lục thập phân 2K60
Phân tích nhân tử 22 × 5 × 7
Số La Mã CXL
Lục phân 3526
Thập nhị phân B812