13_(số)
Chia hết cho | 1, 13 |
---|---|
Thập lục phân | D16 |
Số thứ tự | thứ mười ba |
Cơ số 36 | D36 |
Số đếm | 13 mười ba |
Bình phương | 169 (số) |
Ngũ phân | 235 |
Lập phương | 2197 (số) |
Tứ phân | 314 |
Nhị thập phân | D20 |
Tam phân | 1113 |
Hệ đếm | cơ số 13 |
Nhị phân | 11012 |
Lục thập phân | D60 |
Phân tích nhân tử | số nguyên tố |
Bát phân | 158 |
Lục phân | 216 |
Số La Mã | XIII |
Thập nhị phân | 1112 |