128_(số)
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128 |
---|---|
Thập lục phân | 8016 |
Số thứ tự | thứ một trăm hai mươi tám |
Cơ số 36 | 3K36 |
Số đếm | 128 một trăm hai mươi tám |
Bình phương | 16384 (số) |
Ngũ phân | 10035 |
Lập phương | 2097152 (số) |
Tứ phân | 20004 |
Nhị thập phân | 6820 |
Tam phân | 112023 |
Nhị phân | 100000002 |
Lục thập phân | 2860 |
Bát phân | 2008 |
Phân tích nhân tử | 27 |
Số La Mã | CXXVIII |
Thập nhị phân | A812 |
Lục phân | 3326 |