Thực đơn
(85659)_1998_QU29Thực đơn
(85659)_1998_QU29Liên quan
(85658) 1998 QS28 (85659) 1998 QU29 (85556) 1997 YV16 (8562) 1995 SK53 (8365) 1990 RR5 (8658) 1990 RG3 (8559) 1995 QM2 (85252) 1993 SX12 (8505) 1990 YK (8655) 1990 QJ1Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (85659)_1998_QU29 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=85659