Thực đơn
(8513)_1991_PK11Thực đơn
(8513)_1991_PK11Liên quan
(8513) 1991 PK11 (85329) 1995 PQ (8512) 1991 PC11 (8511) 1991 PY10 (85188) 1991 PK12 (85156) 1987 RN1 (85191) 1991 RP4 (8517) 1992 BB5 (85187) 1991 PC12 (8510) 1991 PT8Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (8513)_1991_PK11 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=8513