Thực đơn
(79399)_1997_GC30Thực đơn
(79399)_1997_GC30Liên quan
(79399) 1997 GC30 (79978) 1999 CC158 (79969) 1999 CP133 (7935) 1990 EZ5 (79499) 1998 FB127 (7929) 1987 SK12 (79332) 1996 TY2 (79378) 1997 FF1 (7993) 1982 UD2 (79998) 1999 FH27Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (79399)_1997_GC30 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=79399