Thực đơn
(74413)_1999_AW8Thực đơn
(74413)_1999_AW8Liên quan
(74413) 1999 AW8 (74414) 1999 AN9 (74415) 1999 AR9 7441 Láska (74420) 1999 AR22 (7411) 1990 QQ1 (79441) 1997 TB27 (7841) 1994 UE1 (7444) 1996 TM10 (7419) 1991 PN13Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (74413)_1999_AW8 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=74413