Thực đơn
(60010)_1999_TK18Thực đơn
(60010)_1999_TK18Liên quan
(60011) 1999 TA20 (60010) 1999 TK18 6001 Thales (6009) 1990 FQ1 (6008) 1990 BF2 (6021) 1991 TM 60000 (6061) 1981 SQ2 (6017) 1991 PY11 (6018) 1991 PS16Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (60010)_1999_TK18 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=60010