Thực đơn
(5949)_1985_RL3Thực đơn
(5949)_1985_RL3Liên quan
(5949) 1985 RL3 594913 ꞌAylóꞌchaxnim (59427) 1999 GM6 (59798) 1999 PO1 (5979) 1992 XF (59486) 1999 JV (59096) 1998 WT3 (59425) 1999 GJ5 (59485) 1999 JR (5849) 1990 HF1Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (5949)_1985_RL3 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=5949