Thực đơn
(59485)_1999_JRThực đơn
(59485)_1999_JRLiên quan
(59486) 1999 JV (59485) 1999 JR 5948 Longo (58482) 1996 TX1 594913 ꞌAylóꞌchaxnim (5985) 1942 RJ (5949) 1985 RL3 (59425) 1999 GJ5 (5980) 1993 FP2 (5487) 1991 UM4Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (59485)_1999_JR http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=59485