Thực đơn
(58941)_1998_QK29Thực đơn
(58941)_1998_QK29Liên quan
(58941) 1998 QK29 5894 Telč (58482) 1996 TX1 (58903) 1998 KC10 (5849) 1990 HF1 (5895) 1982 UF2 (5843) 1986 UG (58932) 1998 OF7 (5834) 1992 SZ14 (58419) 1996 BD4Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (58941)_1998_QK29 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=58941