Thực đơn
(49329)_1998_VQ35Thực đơn
(49329)_1998_VQ35Liên quan
(49328) 1998 VL35 (49329) 1998 VQ35 4932 Texstapa (49270) 1998 UB9 (49429) 1998 XZ95 (49378) 1998 XU2 (4938) 1986 CQ1 (49287) 1998 US31 (49252) 1998 TZ18 (49345) 1998 WH4Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (49329)_1998_VQ35 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=49329