Thực đơn
(48542)_1993_TN13Thực đơn
(48542)_1993_TN13Liên quan
(48542) 1993 TN13 4854 Edscott (454101) 2013 BP73 (48596) 1994 VY6 (48560) 1993 UX2 (48491) 1992 HG5 (48527) 1993 LC1 (48561) 1993 UZ2 (48412) 1986 QN1 (48407) 1981 QL2Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (48542)_1993_TN13 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=48542