Thực đơn
(30839)_1991_GH1Thực đơn
(30839)_1991_GH1Liên quan
(30839) 1991 GH1 3083 OAFA (308193) 2005 CB79 (30816) 1990 QA6 (30804) 1989 TO14 (30878) 1992 GQ (30853) 1991 UH3 (30809) 1990 EO8 (30885) 1992 UU4 (30859) 1992 BMTài liệu tham khảo
WikiPedia: (30839)_1991_GH1 //edwardbetts.com/find_link?q=(30839)_1991_GH1 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=30839