Thực đơn
(30808)_1989_YA2Thực đơn
(30808)_1989_YA2Liên quan
(30804) 1989 TO14 (30809) 1990 EO8 (30808) 1989 YA2 3080 Moisseiev (308193) 2005 CB79 (30816) 1990 QA6 (30878) 1992 GQ (30853) 1991 UH3 (30885) 1992 UU4 (30859) 1992 BMTài liệu tham khảo
WikiPedia: (30808)_1989_YA2 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=30808