Thực đơn
(18412)_1993_LXThực đơn
(18412)_1993_LXLiên quan
(18413) 1993 LD1 (18412) 1993 LX 1841 1841 Masaryk (181708) 1993 FW (181902) 1999 RD215 (10410) 1997 XR9 (18459) 1995 FD1 (18474) 1995 WV3 (181791) 1998 EX9Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (18412)_1993_LX http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=18412