Thực đơn
(16652)_1993_TT12Thực đơn
(16652)_1993_TT12Liên quan
(16652) 1993 TT12 (16651) 1993 TS11 1665 1665 Gaby (16539) 1991 PY12 (16622) 1993 GG1 (16548) 1991 RR9 (16662) 1993 VU1 (16758) 1996 TR1 (16752) 1996 QP1Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (16652)_1993_TT12 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=16652