Ōmura, Nagasaki
Thành phố kết nghĩa | Semboku |
---|---|
- Hoa | Omura sakura |
- Cây | Quercus gilva |
Trang web | City of Ōmura |
• Tổng cộng | 89,891 |
Vùng | Kyūshū |
Tỉnh | Nagasaki |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 710/km2 (1,800/mi2) |