Thực đơn
Ľubomír_Moravčík Thống kê sự nghiệpĐội tuyển bóng đá Tiệp Khắc | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1987 | 1 | 0 |
1988 | 3 | 0 |
1989 | 8 | 1 |
1990 | 12 | 1 |
1991 | 6 | 2 |
1992 | 6 | 1 |
1993 | 6 | 1 |
Tổng cộng | 42 | 6 |
Đội tuyển bóng đá Slovakia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1994 | 6 | 2 |
1995 | 8 | 0 |
1996 | 5 | 1 |
1997 | 3 | 0 |
1998 | 10 | 3 |
1999 | 0 | 0 |
2000 | 6 | 0 |
Tổng cộng | 38 | 6 |
Thực đơn
Ľubomír_Moravčík Thống kê sự nghiệpLiên quan
Ľubomír Moravčík Ľubomír Luhový Ľubomír Urgela Lubomyr Husar Lubombo (vùng) Luboměř Lubomierz Lubomirski Ramparts Lubumbashi LượmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ľubomír_Moravčík http://www.national-football-teams.com/player/1421... http://www.rsssf.com/miscellaneous/moravcik-intl.h...