Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Belarus Huấn luyện viênHuấn luyện viên | Thời gian | Số trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng<br />/Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|
Mihail Verhejenka | 10/1992 - 5/1994<br/>1/1997 - 9/1999 | 24 | 2 | 6 | 16 | 22-40 |
Siarhej Barouski | 8/1994 - 10/1996<br/>10/1999 - 6/2000 | 26 | 4 | 9 | 13 | 21-43 |
Eduard Malofeev | 8/2000 - 6/2003 | 22 | 10 | 5 | 7 | 31-31 |
Valery Stralcou<br />(tạm quyền) | 9/2002 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0-3 |
Anatoly Baidachny | 8/2003 - 12/2005 | 22 | 10 | 4 | 8 | 34-29 |
Yuri Puntus | 2/2006 - 6/2007 | 14 | 3 | 4 | 7 | 19-26 |
Bernd Stange | 2007-2011 | 49 | 17 | 14 | 18 | 65-54 |
Georgi Kondratiev | 2011-2014 | 27 | 9 | 8 | 11 | 37-35 |
Andrei Zygmantovich (tạm quyền) | 2014 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3-5 |
Alyaksandr Khatskevich | 2014- | 13 | 5 | 4 | 4 | 11-13 |
Tổng cộng | 10/1992 - nay | 201 | 61 | 54 | 86 | 243-279 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Belarus Huấn luyện viênLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà LanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Belarus http://www.fifa.com/associations/association=blr/i... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/