Thực đơn
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 16 Chi tiết các trận đấuTổng kết | |
---|---|
Tổng số trận | 53 |
Vô địch | Hồ Đắc Thanh Chương Trung học phổ thông chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế |
Kỷ lục | Lê Duy Bách - 380 điểm THPT chuyên Hà Nội-Amsterdam, Hà Nội |
Chung kết năm | |
Quý 1 | Lê Duy Bách |
Quý 2 | Hồ Đắc Thanh Chương |
Quý 3 | Lâm Vũ Tuấn |
Quý 4 | Phan Tiến Tùng |
Màu sắc sử dụng trong các bảng kết quả |
---|
Thí sinh đạt giải nhất và trực tiếp lọt vào vòng trong |
Thí sinh lọt vào vòng trong nhờ có số điểm nhì cao nhất |
Thí sinh Vô địch cuộc thi Chung kết Năm |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Hà | THPT Sông Lô, Tuyên Quang | 50 | 10 | 90 | 50 | 200 |
Trần Thị Thuỳ Linh | THCS & THPT Tạ Quang Bửu, Hà Nội | 20 | 0 | 70 | -40 | 50 |
Nguyễn Đắc Nhân | THPT Châu Văn Liêm, Cần Thơ | 50 | 0 | 30 | 70 | 150 |
Nguyễn Đình Nhật Nam | THPT Chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 70 | 70 | 120 | 65 | 325 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Thế Hùng | THPT Vân Cốc, Hà Nội | 60 | 0 | 30 | -30 | 60 |
Nguyễn Đặng Phú An | THPT An Thới, Kiên Giang | 80 | 0 | 140 | 50 | 270 |
Phạm Vũ Đăng Minh | THPT Tĩnh Gia 2, Thanh Hoá | 80 | 0 | 100 | 5 | 185 |
Mai Nguyễn Anh Vũ | THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước | 110 | 80 | 90 | 40 | 320 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Tô Hồng Thư | THPT Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 100 | 80 | 70 | -5 | 245 |
Đặng Việt Cường | THPT Chuyên Lào Cai, Lào Cai | 30 | 0 | 70 | 40 | 140 |
Võ Hùng Thắng | THPT Hoà Bình, Bình Định | 30 | 10 | 110 | -10 | 140 |
Nguyễn Phương Hoa | THPT Ngọc Hồi, Hà Nội | 70 | 0 | 10 | 5 | 85 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Nguyễn Anh Vũ | THPT Chuyên Bình Long, Bình Phước | 60 | 0 | 70 | 20 | 150 |
Nguyễn Đình Nhật Nam | THPT Chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 70 | 90 | 60 | 40 | 260 |
Nguyễn Đặng Phú An | THPT An Thới, Kiên Giang | 50 | 0 | 80 | 20 | 150 |
Tô Hồng Thư | THPT Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 50 | 0 | 40 | 90 | 180 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Tuấn Anh | THPT Lộc Thành, Lâm Đồng | 40 | 10 | 140 | 90 | 280 |
Nguyễn Thành Lâm | THPT Phan Bội Châu, Quảng Nam | 10 | 10 | 50 | -70 | 0 |
Nguyễn Trọng Hoàng | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái | 70 | 10 | 70 | -10 | 140 |
Bùi Đức Trung | THPT Phù Cừ, Hưng Yên | 40 | 90 | 0 | -10 | 120 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lữ Ngọc Tú Anh | THPT Ca Văn Thỉnh, Bến Tre | 30 | 0 | 50 | -30 | 50 |
Hoàng Mai Anh | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Lai Châu | 40 | 20 | 70 | -40 | 90 |
Trương Hữu Thành | THPT Phan Bội Châu, Đắk Lắk | 70 | 10 | 50 | 30 | 160 |
Nguyễn Hoài Nam | THPT Thanh Hà, Hải Dương | 50 | 30 | 80 | 70 | 230 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Phương Dung | THPT Nguyễn Huệ, Thái Nguyên | 60 | 0 | 50 | -50 | 60 |
Phạm Kiều Hoàng Thụy | THPT Trần Bình Trọng, Khánh Hoà | 70 | 0 | 110 | 100 | 280 |
Lê Duy Bách | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 60 | 80 | 120 | 25 | 285 |
Trần Duy Khanh | THPT Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | 70 | 0 | 50 | -20 | 100 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Kiều Hoàng Thụy | THPT Trần Bình Trọng, Khánh Hoà | 50 | 10 | 130 | -10 | 180 |
Bùi Tuấn Anh | THPT Lộc Thành, Lâm Đồng | 40 | 50 | 60 | 20 | 170 |
Lê Duy Bách | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 80 | 20 | 100 | 15 | 215 |
Nguyễn Hoài Nam | THPT Thanh Hà, Hải Dương | 80 | 10 | 60 | 20 | 170 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Tấn Hải | THPT Đức Linh, Bình Thuận | 50 | 0 | 70 | -15 | 105 |
Nguyễn Trường Giang | THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 80 | 10 | 70 | 35 | 195 |
Phan Thị Ngọc Thắng | THPT Gio Linh, Quảng Trị | 40 | 60 | 40 | 0 | 140 |
Nguyễn Hương Giang | THPT Đa Phúc, Hà Nội | 20 | 0 | 80 | 40 | 140 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Hữu Thông | THPT số 1 Đức Phổ, Quảng Ngãi | 50 | 10 | 10 | -30 | 40 |
Ngô Đức Tùng | THCS & THPT Hai Bà Trưng, Vĩnh Phúc | 60 | 90 | 40 | 25 | 215 |
Lê Ngọc Như Huỳnh | THPT Cây Dương, Hậu Giang | 70 | 0 | 110 | -5 | 175 |
Bùi Thảo Vy | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 80 | 0 | 20 | -25 | 75 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hữu Hoàng Hải | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 80 | 0 | 60 | 90 | 230 |
Hồ Viết Phúc | THPT Lê Minh Xuân, TP. Hồ Chí Minh | 60 | 10 | 10 | 40 | 120 |
Đặng Hữu Sơn Bách | THPT Nguyễn Trãi, Hà Nội | 50 | 0 | 50 | -20 | 80 |
Vũ Duy Long | THPT Tứ Kỳ, Hải Dương | 70 | 80 | 160 | 10 | 320 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trường Giang | THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 50 | 10 | 0 | 20 | 80 |
Ngô Đức Tùng | THCS & THPT Hai Bà Trưng, Vĩnh Phúc | 50 | 80 | 30 | -40 | 120 |
Nguyễn Hữu Hoàng Hải | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 70 | 20 | 0 | 90 | 180 |
Vũ Duy Long | THPT Tứ Kỳ, Hải Dương | 50 | 10 | 120 | 10 | 190 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Duy Bách | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 50 | 90 | 120 | 120 | 380 |
Vũ Duy Long | THPT Tứ Kỳ, Hải Dương | 10 | 0 | 50 | -60 | 0 |
Nguyễn Hữu Hoàng Hải | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 50 | 0 | 30 | 50 | 130 |
Nguyễn Đình Nhật Nam | THPT Chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 60 | 0 | 20 | -50 | 30 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Võ Văn Khánh | THPT Nguyễn Du, Ninh Thuận | 70 | 30 | 40 | 30 | 170 |
Nguyễn Đình Khôi | THPT Lục Ngạn số 1, Bắc Giang | 60 | 20 | 50 | 0 | 130 |
Đồng Việt Dũng | THPT Kim Liên, Hà Nội | 60 | 30 | 50 | -10 | 130 |
Lê Văn Triều | THPT Tân Phước, Tiền Giang | 40 | 20 | 60 | -50 | 70 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lệ Giang | THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 60 | 0 | 40 | -40 | 60 |
Cao Vân Ngọc Tuyền | THPT Điểu Cải, Đồng Nai | 30 | 80 | 0 | 10 | 120 |
Văn Đại Nghĩa | THPT Nguyễn Việt Hồng, Cần Thơ | 40 | 10 | 0 | 60 | 110 |
Nguyễn Quang Anh | THPT Toàn Thắng, Hải Phòng | 50 | 10 | 80 | 40 | 180 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Linh | THPT Lê Quý Đôn, Hà Nội | 30 | 0 | 40 | -10 | 60 |
Hồ Đắc Thanh Chương | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 100 | 10 | 110 | 80 | 300 |
Trần Ngọc Bách | THPT Nguyễn Văn Linh, Phú Yên | 40 | 10 | 130 | 40 | 220 |
Hán Ngọc Anh | THPT Tam Nông, Phú Thọ | 60 | 40 | 60 | -50 | 110 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Đắc Thanh Chương | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 50 | 20 | 80 | 90 | 240 |
Võ Văn Khánh | THPT Nguyễn Du, Ninh Thuận | 30 | 0 | 80 | -20 | 90 |
Nguyễn Quang Anh | THPT Toàn Thắng, Hải Phòng | 30 | 10 | 30 | 110 | 180 |
Trần Ngọc Bách | THPT Nguyễn Văn Linh, Phú Yên | 40 | 80 | 60 | 20 | 200 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đào Mai Trang | THPT Trung Văn, Hà Nội | 40 | 40 | 50 | -20 | 110 |
Trịnh Thuỷ Ngân | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 100 | 10 | 80 | 10 | 200 |
Lê Ngọc Thắng | THPT Quảng Xương 3, Thanh Hoá | 60 | 0 | 30 | 70 | 160 |
Lê Phú Cường | THPT số 1 An Nhơn, Bình Định | 90 | 10 | 80 | 40 | 220 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Tiến Anh | THPT số 1 Bảo Thắng, Lào Cai | 30 | 10 | 20 | 20 | 80 |
Nguyễn Trường Giang | THPT Tân Túc, TP. Hồ Chí Minh | 50 | 20 | 60 | 60 | 190 |
Phùng Tiến Đạt | THPT Việt Nam Ba Lan, Hà Nội | 70 | 60 | 140 | 0 | 270 |
Đặng Việt Hưng | THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai | 100 | 20 | 130 | 40 | 290 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Ngọc Hà | THPT Thăng Long, Lâm Đồng | 20 | 20 | 60 | -40 | 60 |
Vũ Hải Chung | THPT Nguyễn Du, Hải Dương | 70 | 20 | 120 | 80 | 290 |
Hà Việt Dũng | THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình | 50 | 80 | 90 | -15 | 205 |
Trần Văn Huy | THPT Quỳnh Lưu 1, Nghệ An | 50 | 20 | 70 | 20 | 160 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Hải Chung | THPT Nguyễn Du, Hải Dương | 80 | 40 | 40 | 30 | 190 |
Lê Phú Cường | THPT số 1 An Nhơn, Bình Định | 50 | 20 | 40 | -10 | 100 |
Phùng Tiến Đạt | THPT Việt Nam Ba Lan, Hà Nội | 40 | 20 | 70 | 50 | 180 |
Đặng Việt Hưng | THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai | 50 | 30 | 70 | 65 | 215 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kiều Trang | THPT Bình Minh, Ninh Bình | 80 | 10 | 110 | 40 | 240 |
Lê Thị Thuỳ Linh | THPT Krông Nô, Đắk Nông | 30 | 0 | 100 | -50 | 80 |
Nguyễn Công Toàn | THPT Chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh | 90 | 10 | 80 | 60 | 240 |
Nguyễn Thái San | THPT Phúc Thọ, Hà Nội | 60 | 50 | 50 | 35 | 195 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hữu Tráng | THPT Mỹ Đức A, Hà Nội | 50 | 20 | 70 | 25 | 165 |
Trần Minh Trí | THPT Che Guevara, Bến Tre | 50 | 40 | 60 | 50 | 200 |
Phạm Quang Tuyến | THPT Chuyên Quang Trung, Bình Phước | 70 | 20 | 130 | 30 | 250 |
Nguyễn Quang Thái | THPT A Duy Tiên, Hà Nam | 60 | 30 | 70 | 20 | 180 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thái Đình Khương | THPT Long Xuyên, An Giang | 80 | 40 | 80 | -20 | 180 |
Lương Thị Hồng Nhi | THPT Đồng Quan, Hà Nội | 30 | 0 | 40 | 0 | 70 |
Phạm Thị Yến Ly | PT Dân tộc Nội trú Thái Nguyên, Thái Nguyên | 30 | 10 | 10 | -10 | 40 |
Đường Văn Khánh | THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 80 | 10 | 140 | 45 | 275 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kiều Trang | THPT Bình Minh, Ninh Bình | 30 | 0 | 70 | 40 | 140 |
Nguyễn Công Toàn | THPT Chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh | 50 | 0 | 0 | 50 | 100 |
Phạm Quang Tuyến | THPT Chuyên Quang Trung, Bình Phước | 40 | 80 | 20 | -20 | 120 |
Đường Văn Khánh | THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 60 | 0 | 150 | 40 | 250 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Đắc Thanh Chương | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 50 | 0 | 110 | 110 | 270 |
Trần Ngọc Bách | THPT Nguyễn Văn Linh, Phú Yên | 50 | 0 | 70 | -10 | 110 |
Đặng Việt Hưng | THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai | 80 | 90 | 80 | -15 | 235 |
Đường Văn Khánh | THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 70 | 0 | 90 | 0 | 160 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Khánh Huyền | THPT Triệu Phong, Quảng Trị | 20 | 10 | 60 | 0 | 90 |
Hoàng Lê Thanh Sơn | THPT Chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn | 70 | 10 | 60 | 30 | 170 |
Bùi Hoàng Tuấn | THPT Nguyễn Thị Minh Khai, Hà Tĩnh | 30 | 90 | 40 | 15 | 175 |
Phùng Thị Trang | THPT Chúc Động, Hà Nội | 20 | 10 | 0 | -20 | 10 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lâm Vũ Tuấn | THPT Chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định | 90 | 30 | 50 | 40 | 210 |
Phan Thanh Tú | THPT Thừa Lưu, Thừa Thiên Huế | 50 | 10 | 70 | -20 | 110 |
Nguyễn Khánh Quỳnh | THPT Nguyễn Hữu Cầu, TP. Hồ Chí Minh | 40 | 20 | 80 | 80 | 220 |
Nguyễn Quốc Dũng | THPT Kim Bôi, Hoà Bình | 60 | 40 | 40 | -20 | 120 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Đức Thịnh | THPT Chuyên Hùng Vương, Phú Thọ | 100 | 0 | 60 | 40 | 200 |
Hoàng Kim Thoa | THPT Chương Mỹ A, Hà Nội | 80 | 70 | 70 | 20 | 240 |
Nguyễn Thái Hiền Trang | THPT Huỳnh Thúc Kháng, Khánh Hoà | 50 | 10 | 130 | -40 | 150 |
Phạm Nguyễn | THPT Võ Thị Sáu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 40 | 0 | 80 | 55 | 175 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Hoàng Tuấn | THPT Nguyễn Thị Minh Khai, Hà Tĩnh | 50 | 10 | 20 | 10 | 90 |
Lâm Vũ Tuấn | THPT Chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định | 80 | 80 | 80 | 15 | 255 |
Nguyễn Khánh Quỳnh | THPT Nguyễn Hữu Cầu, TP. Hồ Chí Minh | 70 | 0 | 70 | 20 | 160 |
Hoàng Kim Thoa | THPT Chương Mỹ A, Hà Nội | 40 | 10 | 30 | 30 | 110 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Linh | THPT Ứng Hoà A, Hà Nội | 30 | 50 | 90 | 100 | 270 |
Phan Chí Trọng | THPT Lạng Giang số 1, Bắc Giang | 60 | 0 | 160 | 55 | 275 |
Phạm Tường Lan Thy | THPT Chuyên Lê Hồng Phong, TP. Hồ Chí Minh | 60 | 10 | 40 | -40 | 70 |
Nguyễn Thị Trinh | THPT Hoàng Hoa Thám, Đà Nẵng | 70 | 20 | 30 | -20 | 100 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Quang Huy | THPT Nguyễn Du, Thái Bình | 100 | 90 | 110 | 30 | 330 |
Nguyễn Thị Hồng Hậu | THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng | 60 | 0 | 70 | 15 | 145 |
Vũ Duy Phương | THPT Bạch Đằng, Quảng Ninh | 50 | 10 | 70 | -10 | 120 |
Nguyễn Xuân Nhớ Hoài | TH, THCS & THPT Quốc Văn Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh | 80 | 10 | 60 | 5 | 155 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Trần Tấn Phước | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam | 70 | 60 | 80 | 15 | 225 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông, Hà Nội | 40 | 10 | 110 | 0 | 160 |
Huỳnh Nguyễn Nhật Minh | THPT Phan Đình Phùng, Phú Yên | 90 | 10 | 40 | 40 | 180 |
Đặng Hiếu Dương | THPT Tân Trào, Tuyên Quang | 60 | 10 | 0 | -10 | 60 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trương Trần Tấn Phước | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam | 100 | 30 | 60 | 40 | 230 |
Phạm Quang Huy | THPT Nguyễn Du, Thái Bình | 70 | 10 | 90 | 5 | 175 |
Nguyễn Ngọc Linh | THPT Ứng Hoà A, Hà Nội | 50 | 10 | 120 | -20 | 160 |
Phan Chí Trọng | THPT Lạng Giang số 1, Bắc Giang | 60 | 10 | 70 | 60 | 200 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thiết Vân Nhi | THPT Trương Định, Tiền Giang | 100 | 10 | 90 | 5 | 205 |
Nguyễn Thị Hằng | THPT Chuyên Hưng Yên, Hưng Yên | 30 | 80 | 70 | -20 | 160 |
Trần Đức Hoàng | THPT Phạm Văn Đồng, Quảng Ngãi | 40 | 10 | 100 | -20 | 130 |
Đỗ Việt Hoàng | THPT Kim Sơn A, Ninh Bình | 100 | 20 | 100 | 35 | 255 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Sĩ Cần | THPT Bùi Dục Tài, Quảng Trị | 50 | 20 | 100 | 60 | 230 |
Lê Thế Hoàng Việt | THPT Đào Duy Từ, Thanh Hoá | 60 | 20 | 90 | 5 | 175 |
Huỳnh Thiên Trí | THPT số 3 An Nhơn, Bình Định | 70 | 0 | 90 | -10 | 150 |
Vũ Quốc Tuấn | THPT Chuyên Ngoại ngữ, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 40 | 10 | 90 | -40 | 100 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị An | THPT Nam Đàn 2, Nghệ An | 30 | 10 | 60 | -40 | 60 |
Lê Tất Thắng | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 70 | 30 | 30 | 110 | 240 |
Trần Thị Thu Hiền | THPT Dương Minh Châu, Tây Ninh | 30 | 10 | 40 | -50 | 30 |
Nguyễn Quốc An | THPT Nguyễn Viết Xuân, Vĩnh Phúc | 70 | 10 | 110 | 40 | 230 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Tất Thắng | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 50 | 10 | 70 | 5 | 135 |
Lê Sĩ Cần | THPT Bùi Dục Tài, Quảng Trị | 30 | 50 | 90 | 35 | 205 |
Nguyễn Quốc An | THPT Nguyễn Viết Xuân, Vĩnh Phúc | 30 | 20 | 110 | 20 | 180 |
Đỗ Việt Hoàng | THPT Kim Sơn A, Ninh Bình | 50 | 20 | 50 | 10 | 130 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Chí Trọng | THPT Lạng Giang số 1, Bắc Giang | 60 | 0 | 60 | -80 | 40 |
Lê Sĩ Cần | THPT Bùi Dục Tài, Quảng Trị | 30 | 0 | 60 | 10 | 100 |
Trương Trần Tấn Phước | THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quảng Nam | 60 | 0 | 80 | 5 | 145 |
Lâm Vũ Tuấn | THPT Chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định | 100 | 80 | 70 | 50 | 300 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thu Uyên | THPT Yên Khánh A, Ninh Bình | 50 | 60 | 50 | 40 | 200 |
Vũ Văn Long | THPT Kinh Môn, Hải Dương | 60 | 20 | 140 | 10 | 230 |
Phan Nguyễn Nhật Huy | THPT Dĩ An, Bình Dương | 50 | 10 | 120 | 50 | 230 |
Hoàng Thiên Nữ | THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng | 80 | 10 | 70 | -50 | 110 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Huy Hoàng | THPT Nguyễn Huệ, TP. Hồ Chí Minh | 40 | 20 | 50 | -20 | 90 |
Hà Xuân Kiệt | THPT Đặng Huy Trứ, Thừa Thiên Huế | 70 | 10 | 140 | -20 | 200 |
Trần Hoàng Hà | THPT Chuyên Thái Nguyên, Thái Nguyên | 80 | 80 | 30 | 40 | 230 |
Phạm Quý Long | THPT Kiến An, Hải Phòng | 60 | 0 | 80 | 115 | 255 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Mận | THPT Quỳnh Côi, Thái Bình | 50 | 0 | 70 | -10 | 110 |
Nguyễn Xuân Khánh | THPT Cổ Loa, Hà Nội | 80 | 90 | 70 | 25 | 265 |
Lê Bảo Đại | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 50 | 10 | 40 | -30 | 70 |
Phan Quỳnh Trang | THPT A Thanh Liêm, Hà Nam | 40 | 10 | 70 | -10 | 110 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Xuân Khánh | THPT Cổ Loa, Hà Nội | 40 | 10 | 30 | 65 | 145 |
Phạm Quý Long | THPT Kiến An, Hải Phòng | 40 | 10 | 110 | 10 | 170 |
Phan Nguyễn Nhật Huy | THPT Dĩ An, Bình Dương | 40 | 30 | 70 | 50 | 190 |
Vũ Văn Long | THPT Kinh Môn, Hải Dương | 40 | 30 | 20 | 45 | 135 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Huyền | THPT Uông Bí, Quảng Ninh | 30 | 10 | 130 | 40 | 210 |
Phạm Nhật Huy | THPT Phan Bội Châu, Bình Thuận | 10 | 90 | 80 | -15 | 165 |
Vương Thị Thu Ngân | THPT Long Châu Sa, Phú Thọ | 40 | 0 | 10 | 55 | 105 |
Huỳnh Hiệp Thuận | THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu, An Giang | 90 | 0 | 130 | 20 | 240 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Đăng Khôi | THPT Chuyên Bến Tre, Bến Tre | 70 | 0 | 110 | -20 | 160 |
Vũ Hoài Hương Giang | THPT Ân Thi, Hưng Yên | 30 | 0 | 120 | 70 | 220 |
Nguyễn Như Ý | THPT Ngô Quyền - Ba Vì, Hà Nội | 20 | 0 | 60 | -30 | 50 |
Hồ Hữu Trí | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 40 | 60 | 60 | -10 | 150 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Thị Minh Huyền | THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá | 110 | 80 | 110 | 45 | 345 |
Nguyễn Thị Thu Trang | THPT Đan Phượng, Hà Nội | 40 | 0 | 80 | -50 | 70 |
Lê Quang Tuệ | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 100 | 0 | 50 | 70 | 220 |
Nguyễn Ngọc Hải | THPT Ngô Gia Tự, Khánh Hoà | 60 | 0 | 70 | 60 | 190 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Quang Tuệ | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 80 | 10 | 60 | -20 | 130 |
Vũ Hoài Hương Giang | THPT Ân Thi, Hưng Yên | 50 | 0 | 0 | 20 | 70 |
Huỳnh Hiệp Thuận | THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu, An Giang | 20 | 70 | 70 | 40 | 200 |
Mai Thị Minh Huyền | THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá | 90 | 10 | 140 | 20 | 260 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Tiến Bảo | THPT Tiên Lãng, Hải Phòng | 30 | 10 | 110 | -70 | 80 |
Trần Thế Tiên | THPT Nguyễn Thái Bình, Quảng Nam | 80 | 0 | 110 | 80 | 270 |
Đỗ Duy Anh | THPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, Hà Nội | 90 | 60 | 110 | -10 | 250 |
Dương Thanh Phúc | THPT Chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ | 70 | 0 | 60 | 105 | 235 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Tuấn Thành | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Điện Biên | 40 | 80 | 50 | 5 | 175 |
Lê Hoàng Dương | THPT Trịnh Hoài Đức, Bình Dương | 30 | 0 | 20 | -40 | 10 |
Nguyễn Minh Đức | THPT Ngọc Hồi, Hà Nội | 40 | 0 | 100 | -20 | 120 |
Nguyễn Lê Anh Minh | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp | 80 | 10 | 140 | 20 | 250 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Hương | PT Dân tộc Nội trú Hà Nội, Hà Nội | 50 | 40 | 40 | 0 | 130 |
Nguyễn Thái Như | THPT Trần Nhật Duật, Yên Bái | 40 | 10 | 30 | 0 | 80 |
Phan Tiến Tùng | THPT Chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 60 | 10 | 130 | 80 | 280 |
Nguyễn Xuân Tùng | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 50 | 30 | 150 | 40 | 270 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Lê Anh Minh | THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp | 50 | 0 | 70 | 0 | 120 |
Trần Thế Tiên | THPT Nguyễn Thái Bình, Quảng Nam | 40 | 0 | 80 | 90 | 210 |
Nguyễn Xuân Tùng | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 70 | 0 | 20 | -10 | 80 |
Phan Tiến Tùng | THPT Chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 90 | 10 | 70 | 60 | 230 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thế Tiên | THPT Nguyễn Thái Bình, Quảng Nam | 20 | 10 | 70 | -60 | 40 |
Mai Thị Minh Huyền | THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá | 70 | 10 | 40 | 110 | 230 |
Phan Tiến Tùng | THPT Chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 60 | 60 | 150 | 75 | 345 |
Phan Nguyễn Nhật Huy | THPT Dĩ An, Bình Dương | 40 | 0 | 20 | 10 | 70 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lâm Vũ Tuấn | THPT Chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định | 90 | 20 | 60 | 85 | 255 |
Hồ Đắc Thanh Chương | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên Huế | 110 | 50 | 90 | 90 | 340 |
Phan Tiến Tùng | THPT Chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 80 | 10 | 50 | 0 | 140 |
Lê Duy Bách | THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam, Hà Nội | 80 | 0 | 90 | -10 | 160 |
Thực đơn
Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 16 Chi tiết các trận đấuLiên quan
Đường Đường hầm tới mùa hạ, lối thoát của biệt ly (phim) Đường Thái Tông Đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông Đường Trường Sơn Đường Huyền Tông Đường lên đỉnh Olympia Đường (thực phẩm) Đường sắt đô thị Hà Nội Đường sắt Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 16 http://vtv.vn/truyen-hinh/chung-ket-duong-len-dinh... http://vtv.vn/video/duong-len-dinh-olympia-01-11-2... http://vtv.vn/video/duong-len-dinh-olympia-01-5-20... http://vtv.vn/video/duong-len-dinh-olympia-02-02-2... http://vtv.vn/video/duong-len-dinh-olympia-03-01-2... http://vtv.vn/video/duong-len-dinh-olympia-03-4-20... http://vtv.vn/video/duong-len-dinh-olympia-04-10-2... http://vtv.vn/video/duong-len-dinh-olympia-05-6-20... http://vtv.vn/video/duong-len-dinh-olympia-06-12-2... http://vtv.vn/video/duong-len-dinh-olympia-06-3-20...