Đông Tiêm Sa Trớ
• Tổng cộng | 17,072 |
---|---|
Múi giờ | Giờ Hồng Kông (UTC+8) |
Trực thuộc | |
• Mật độ | 12,282/km2 (316,14/mi2) |
English version Đông Tiêm Sa Trớ
Đông Tiêm Sa Trớ
• Tổng cộng | 17,072 |
---|---|
Múi giờ | Giờ Hồng Kông (UTC+8) |
Trực thuộc | |
• Mật độ | 12,282/km2 (316,14/mi2) |
Thực đơn
Đông Tiêm Sa TrớLiên quan
Đông Đông Nam Á Đông Timor Đông Anh Đông Triều Đông Nam Bộ Đông Nhi Đông Hà Đông Á Đông Hải (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đông Tiêm Sa Trớ