₫
Ít dùng | 100₫, 200₫100₫ (Tiền lưu niệm) |
---|---|
Nguồn | The World Factbook, ước 2006. |
Website | www.sbv.gov.vn |
1/10 | hào |
Thường dùng | 500₫, 1000₫, 2000₫, 5000₫, 10 000₫, 20 000₫, 50 000₫, 100 000₫, 200 000₫, 500 000₫ |
Mã ISO 4217 | VND |
Ký hiệu | ₫ |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
1/100 | xu Cả hai đơn vị tính này không còn dùng đã nhiều năm |
Sử dụng tại | Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
Lạm phát | 3,6% (ước tính 2019) |