Đảo_Jurong
Tên tiếng Anh | Jurong Island |
---|---|
Tên tiếng Hoa | 裕廊岛 |
Tên tiếng Tamil | ஜூராங் தீவு |
Tọa độ | 1°16′0″B 103°41′45″Đ / 1,26667°B 103,69583°Đ / 1.26667; 103.69583Tọa độ: 1°16′0″B 103°41′45″Đ / 1,26667°B 103,69583°Đ / 1.26667; 103.69583 |
– Bính âm | yùláng dǎo |
Tên Mã Lai | Pulau Jurong |