Đại_lộ_Ngôi_sao_(Hồng_Kông)
- Bính âm | Sin1gong1 Tai4tau4 | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- Bính âm Hán ngữ | Xīngguāng Dàdào | ||||||||||||||||
- IPA | [ɕíŋkwáŋ tâtâu] | ||||||||||||||||
- Latinh hóa Yale | Syīnggwāng Dàhdàu | ||||||||||||||||
- Wade–Giles | Hsingkuang Tatao | ||||||||||||||||
- Việt bính | Sing1gwong1 Daai6dou3 | ||||||||||||||||
Tiếng Trung | 星光大道 | ||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Khách Gia- Bính âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles- IPATiếng Quảng Đông- Việt bính- Latinh hóa Yale |
|