Đại_Thắng_Minh_Hoàng_Hậu
Tước vị | Tiên Hoàng Đại Thắng Minh hoàng hậu 大勝明皇后 |
||
---|---|---|---|
Tên húy |
|
||
Hậu duệHậu duệ |
|
||
Đồng nhiếp chính | Phó vương Lê Hoàn | ||
Tước hiệu | Hoàng hậu Hoàng thái hậu Đại Thắng Minh Hoàng hậu |
||
Phu quân | Đinh Tiên Hoàng Lê Đại Hành |
||
Sinh | 952 Ái Châu, Tĩnh Hải quân |
||
Mất | 1000 (47 – 48 tuổi) Hoa Lư, Đại Cồ Việt |
||
Hoàng tộc | Nhà Đinh Nhà Tiền Lê |
||
Tại vị | 981 - 1000 | ||
Thân phụ | Dương Thế Hiển / Dương Tam Kha |