Đô_la_Đông_Caribe
Tiền kim loại | 1, 2, 5, 10, 25 cent, 1 đô la và 2 đô la |
---|---|
Website | www.eccb-centralbank.org |
Neo vào | đô la Mỹ = XCD 2.70 |
Tiền giấy | 5, 10, 20, 50, 100 đô la |
Mã ISO 4217 | XCD |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Đông Caribbe |
Ký hiệu | $ |
1/100 | cent |
Sử dụng tại | OECS (trừ Quần đảo Virgin thuộc Anh) |