Örebro
Hiến chương | 1404 |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | vô giá trị |
Mã bưu chính | 701 XX–703 XX |
Trang web | orebro.se |
• Tổng cộng | 98,237 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 019 |
Tỉnh | Närke |
Quốc gia | Thụy Điển |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.287/km2 (5,920/mi2) |
Đô thị | Đô thị Örebro |
Hạt | Hạt Örebro |