Złoty_Ba_Lan
1⁄100 | Grosz |
---|---|
Tiền kim loại | 1gr, 2gr, 5gr, 10gr, 20gr, 50gr, 1zł, 2zł, 5zł |
Số nhiều | Ngôn ngữ của tiền tệ này thuộc về ngôn ngữ Slavơ. Có nhiều cách để tạo nên dạng số nhiều. Xem chi tiết trong bài. |
Nguồn | Narodowy Bank Polski[1] |
Website | www.mennica.com.pl |
Nơi đúc tiền | Mennica Polska |
Phương thức | CPI |
Tiền giấy | 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł |
Grosz | gr |
Mã ISO 4217 | PLN |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Quốc gia Ba Lan |
Ký hiệu | zł |
Sử dụng tại | Ba Lan |
Lạm phát | 1.7% (2018) |