Zarza_de_Granadilla
Thủ phủ | Zarza de Granadilla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10710 |
Độ cao | 399 m (1,309 ft) |
• Tổng cộng | 1.744 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13,0/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Zarza de Granadilla |