Yên_Than,_Tiên_Yên
Huyện | Tiên Yên | ||
---|---|---|---|
Vị trí xã Yên Than trên bản đồ Việt NamYên Than |
|
||
Tổng cộng | 2446 người[1] | ||
Diện tích | 51,23 km²[1] | ||
Mật độ | 48 người/km² | ||
Tỉnh | Quảng Ninh | ||
Mã hành chính | 6880[1] |
English version Yên_Than,_Tiên_Yên
Yên_Than,_Tiên_Yên
Huyện | Tiên Yên | ||
---|---|---|---|
Vị trí xã Yên Than trên bản đồ Việt NamYên Than |
|
||
Tổng cộng | 2446 người[1] | ||
Diện tích | 51,23 km²[1] | ||
Mật độ | 48 người/km² | ||
Tỉnh | Quảng Ninh | ||
Mã hành chính | 6880[1] |
Thực đơn
Yên_Than,_Tiên_YênLiên quan
Yên Thành Yên Thế Yên Tử Yên Thủy Yên Thành, Yên Mô Yên Trung, Yên Phong Yên Thắng, Yên Mô Yên Thịnh (thị trấn) Yên Thường Yên Thọ (phường)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Yên_Than,_Tiên_Yên