Yukihiro_Yamase
2012-2013 | Kataller Toyama |
---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 4, 1984 (36 tuổi) |
2003-2009 | Yokohama F. Marinos |
Tên đầy đủ | Yukihiro Yamase |
2009-2011 | Sagan Tosu |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Hokkaido, Nhật Bản |
English version Yukihiro_Yamase
Yukihiro_Yamase
2012-2013 | Kataller Toyama |
---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 4, 1984 (36 tuổi) |
2003-2009 | Yokohama F. Marinos |
Tên đầy đủ | Yukihiro Yamase |
2009-2011 | Sagan Tosu |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Hokkaido, Nhật Bản |
Thực đơn
Yukihiro_YamaseLiên quan
Yukihiro Imaizumi Yukihide Gibo Yukihiko Sato Yukihiro Aoba Yukihiro Yamase Yuki Honda Yuki Horigome Yuki Hashimoto Yuki Hashizume Yuki HamanoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yukihiro_Yamase