Yebra_de_Basa
Thủ phủ | Yebra de Basa |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22610 |
• Tổng cộng | 166 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,8/km2 (50/mi2) |
Đô thị | Yebra de Basa |
Yebra_de_Basa
Thủ phủ | Yebra de Basa |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22610 |
• Tổng cộng | 166 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,8/km2 (50/mi2) |
Đô thị | Yebra de Basa |
Thực đơn
Yebra_de_BasaLiên quan
Yebra Yebra de Basa Yeralash Yerravaripalem Yeraltı, Bafra Yerraguntla Yeravninsky (huyện) Yerazgavors Yeraskhahun YeraskhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yebra_de_Basa //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Yebra_...