Yebra
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
---|---|
Mã bưu chính | 19111 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 508 |
Tỉnh | Guadalajara |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,1/km2 (240/mi2) |
Đô thị | Yebra |
Yebra
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
---|---|
Mã bưu chính | 19111 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 508 |
Tỉnh | Guadalajara |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,1/km2 (240/mi2) |
Đô thị | Yebra |
Thực đơn
YebraLiên quan
Yebra Yebra de Basa Yeralash Yeravninsky (huyện) Yerravaripalem Yeranos Yerazgavors Yerraguntla Yeraltı, Bafra YeraskhahunTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yebra