Yanagita_Miyuki
2000–2005 | Tasaki Perule FC |
---|---|
Ngày sinh | 11 tháng 4, 1981 (38 tuổi) |
Tên đầy đủ | Yanagita Miyuki |
2006–2012 | Urawa Reds |
Năm | Đội |
1997–1999 | NTV Beleza |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
1997–2008 | Nhật Bản |
Yanagita_Miyuki
2000–2005 | Tasaki Perule FC |
---|---|
Ngày sinh | 11 tháng 4, 1981 (38 tuổi) |
Tên đầy đủ | Yanagita Miyuki |
2006–2012 | Urawa Reds |
Năm | Đội |
1997–1999 | NTV Beleza |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
1997–2008 | Nhật Bản |
Thực đơn
Yanagita_MiyukiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Yanagita_Miyuki http://www.jfa.or.jp/archive/women/daihyo/data/WGa...