Yên_Hy_hầu
Kế nhiệm | Yên Khoảnh hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Yên | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Yên Huệ hầu | ||||
Trị vì | 826 TCN - 791 TCN | ||||
Mất | 791 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Yên Khoảnh hầu | ||||
Thân phụ | Yên Huệ hầu |