Xác_suất

Từ xác suất (probability) bắt nguồn từ chữ probare trong tiếng Latin và có nghĩa là "để chứng minh, để kiểm chứng". Nói một cách đơn giản, probable là một trong nhiều từ dùng để chỉ những sự kiện hoặc kiến thức chưa chắc chắn, và thường đi kèm với các từ như "có vẻ là", "mạo hiểm", "may rủi", "không chắc chắn" hay "nghi ngờ", tùy vào ngữ cảnh. "Cơ hội" (chance), "cá cược" (odds, bet) là những từ cho khái niệm tương tự. Nếu lý thuyết cơ học có định nghĩa chính xác cho "công" và "lực", thì lý thuyết xác suất nhằm mục đích định nghĩa "khả năng".

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Xác_suất http://www.csse.monash.edu.au/~footy http://www.csse.monash.edu.au/~footy/about.shtml http://www.csse.monash.edu.au/~footy/bibliography.... http://www.benbest.com/science/theodds.html http://www.indepthinfo.com/probability-poker/index... http://omega.albany.edu:8008/JaynesBook.html http://www.dartmouth.edu/~chance/teaching_aids/boo... http://etext.lib.virginia.edu/cgi-local/DHI/dhi.cg... http://etext.lib.virginia.edu/cgi-local/DHI/dhi.cg... http://bayes.wustl.edu/etj/prob/book.pdf