Xiaomi_Mi_11
Có liên hệ với | Xiaomi Mi 11 Lite Xiaomi Mi 11i Xiaomi Mi 11 Ultra |
---|---|
Phát hành lần đầu | Phát hành tại Trung Quốc: 28 tháng 12 năm 2020; 7 tháng trước (2020-12-28) Phát hành Toàn Cầu: 8 tháng 2 năm 2021; 6 tháng trước (2021-02-08) Mi 11 Pro: 29 tháng 3 năm 2021; 4 tháng trước (2021-03-29) |
SoC | Qualcomm Snapdragon 888 |
Dạng máy | Slate |
Sản phẩm trước | Xiaomi Mi 10 |
Dòng máy | Mi |
CPU | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680) |
Mạng di động | GSM, 3G, 4G (LTE), 5G |
Dung lượng lưu trữ | 128 / 256 GB |
GPU | Adreno 660 |
Nhãn hiệu | Xiaomi |
Khối lượng | Mi 11: 196 g (Glass) / 194 g (Leather) (6.84 oz) Mi 11 Pro: 208 g (7.34 oz) |
Hệ điều hành | Android 11 + MIUI 12 |
Pin | Mi 11: 4600mAh Mi 11 Pro: 5000mAh |
Máy ảnh sau | Mi 11: 20 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm Mi 11 Pro: 20 MP, 27mm (wide), 1/3.4", 0.8µm |
Máy ảnh trước | Mi 11: 108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.33", 0.8µm, PDAF, OIS + 13 MP, f/2.4, 123˚ (ultrawide), 1/3.06", 1.12µm + 5 MP, f/2.4, (macro), 1/5.0", 1.12µm Mi 11 Pro: 50 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/1.12", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS + 8 MP, 120mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 5x optical zoom + 13 MP, f/2.4, 16mm, 123˚ (ultrawide) |
Trang web | www.mi.com/mi11/ |
Kích thước | Mi 11: 164.3 x 74.6 x 8.1 mm (Glass) / 8.6 mm (Leather) Mi 11 Pro: 164.3 x 74.6 x 8.5 mm (6.47 x 2.94 x 0.33 in) |
Màn hình | 6.81" (1440 x 3200 pixels) |
Bộ nhớ | 8 / 12 GB |
Khác | Colors Mi 11: Horizon Blue, Cloud White, Midnight Gray, Special Edition Blue, Gold & Violet Mi 11 Pro: Black, Green & Purple |
Kiểu máy | Điện thoại thông minh |