Wyomissing,_Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Berks |
Mã bưu chính | 19610 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 10.461 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Wyomissing,_Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Berks |
Mã bưu chính | 19610 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 10.461 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Wyomissing,_PennsylvaniaLiên quan
Wyoming Wyoming (lớp thiết giáp hạm) Wyoming (tàu) Wyoming, Ohio Wyomissing, Pennsylvania Wyoming, Pennsylvania Wyoming, Iowa Wyoming, Illinois Wyomingraptor Wyoming, MinnesotaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wyomissing,_Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...