Won_Cộng_hòa_Dân_chủ_Nhân_dân_Triều_Tiên
Tiền kim loại | ₩10, ₩50, ₩100[1] |
---|---|
Số nhiều | Ngôn ngữ của tiền tệ này không có sự phân biệt số nhiều số ít. |
Tiền giấy | ₩1, ₩5, ₩10, ₩50, ₩100, ₩200, ₩500, ₩1000, ₩5000[2] |
Mã ISO 4217 | KPW |
Ký hiệu | ₩] |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên |
1/100 | chŏn (전/錢) |
Sử dụng tại | Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên |