Warm_Springs,_Georgia
ZIP code | 31830 |
---|---|
GNIS feature ID | 0324851[2] |
• Ước tính (2016) | 401 |
County | Meriwether |
Độ cao | 930 ft (280 m) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 425 |
Mã điện thoại | 706 |
FIPS code | 13-80480[1] |
State | Georgia |
• Mặt nước | 0 mi2 (0 km2) |
Country | Hoa Kỳ |
Múi giờ | Eastern (EST) (UTC-5) |
• Mật độ | 35/mi2 (14/km2) |
• Đất liền | 1,2 mi2 (3,1 km2) |