Wakizaka Yasuto
2021– | Nhật Bản |
---|---|
Số áo | 28 |
Ngày sinh | 11 tháng 6, 1995 (26 tuổi) |
Tên đầy đủ | Yasuto Wakizaka |
Đội hiện nay | Kawasaki Frontale |
Năm | Đội |
2018– | Kawasaki Frontale |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
Wakizaka Yasuto
2021– | Nhật Bản |
---|---|
Số áo | 28 |
Ngày sinh | 11 tháng 6, 1995 (26 tuổi) |
Tên đầy đủ | Yasuto Wakizaka |
Đội hiện nay | Kawasaki Frontale |
Năm | Đội |
2018– | Kawasaki Frontale |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
Thực đơn
Wakizaka YasutoLiên quan
Wakizaka YasutoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wakizaka Yasuto https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=2353... https://www.wikidata.org/wiki/Q30935446#P3565